Các từ liên quan tới 生きてるだけでなんくるないさ
成る丈 なるたけ なるだけ
nếu có thể, ở mức có thể
成丈 なるたけ なるだけ
càng nhiều càng tốt; hết sức có thể
手なずける てなずける てなづける
trở nên thân thiết gắn bó với động vật, thuần phục, thu phục.
お出でなさる おいでなさる
đi, đến ( kính ngữ của 「行く」「来る」「居る」)
丸で成ってない まるでなってない
không tốt chút nào
撫で付ける なでつける
chải tóc cho mượt; vuốt mượt xuống
撫でつける なでつける
vuốt, chỉnh tóc
撫でる なでる
xoa; sờ