Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生きる (いきものがかりの曲)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
きり
Chỉ có
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
できる
Có thể
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải