Các từ liên quan tới 生きる (いきものがかりの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
生きのいい いきのいい イキのいい
chính khí lạnh (e.g. thức ăn)
sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết; chữ viết, bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác, điềm gở
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự ức đoán, sự đầu cơ tích trữ, trò chơi mua bán
生もの なまもの
Đồ tươi sống
thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết, cảnh giác đề phòng, khổ vì, điêu đứng vì, khó ở, hơi mệt['weðə], dầm mưa dãi gió; để nắng mưa làm hỏng; phơi nắng phơi sương, thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua, vượt qua, chiến thắng, làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ, mòn, rã ra, đổi màu, thoát khỏi, khắc phục được, vượt được
甘いもの好き あまいものずき
sự yêu thích đồ ngọt