Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生き恥をさらす
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng