生き恥をさらす
いきはじをさらす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Phơi bày sự nhục nhã

Bảng chia động từ của 生き恥をさらす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生き恥をさらす/いきはじをさらすす |
Quá khứ (た) | 生き恥をさらした |
Phủ định (未然) | 生き恥をさらさない |
Lịch sự (丁寧) | 生き恥をさらします |
te (て) | 生き恥をさらして |
Khả năng (可能) | 生き恥をさらせる |
Thụ động (受身) | 生き恥をさらされる |
Sai khiến (使役) | 生き恥をさらさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生き恥をさらす |
Điều kiện (条件) | 生き恥をさらせば |
Mệnh lệnh (命令) | 生き恥をさらせ |
Ý chí (意向) | 生き恥をさらそう |
Cấm chỉ(禁止) | 生き恥をさらすな |