Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生まれて初めて
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
をめぐって
Xoay quanh
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là