Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初めて はじめて
lần đầu tiên
初めまして はじめまして
Lần đầu gặp mặt
になって初めて になってはじめて
(it was) not until, (it was) only when
生まれたて うまれたて
vừa mới sinh
生まれ立て うまれたて
mới sinh (em bé).
初生 しょせい
sự mới sinh, mới đẻ, sơ sinh
世界で初めて せかいではじめて
lần đầu tiên trên thế giới
てまめ
siêng năng, chuyên cần, cần cù