Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生まれ乍らの詩人
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N1
とみられる/とみられている
Được cho là