Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生まれ出る
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất