生まれ出る
うまれでる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Được sinh ra

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 生まれ出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生まれ出る/うまれでるる |
Quá khứ (た) | 生まれ出た |
Phủ định (未然) | 生まれ出ない |
Lịch sự (丁寧) | 生まれ出ます |
te (て) | 生まれ出て |
Khả năng (可能) | 生まれ出られる |
Thụ động (受身) | 生まれ出られる |
Sai khiến (使役) | 生まれ出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生まれ出られる |
Điều kiện (条件) | 生まれ出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 生まれ出いろ |
Ý chí (意向) | 生まれ出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 生まれ出るな |