Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生まれ変わる
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
終わる
Làm... xong
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều