生まれ変わる
うまれかわる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Để (thì) sinh ra lần nữa; để làm một khí lạnh bắt đầu trong cuộc sống

Bảng chia động từ của 生まれ変わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生まれ変わる/うまれかわるる |
Quá khứ (た) | 生まれ変わった |
Phủ định (未然) | 生まれ変わらない |
Lịch sự (丁寧) | 生まれ変わります |
te (て) | 生まれ変わって |
Khả năng (可能) | 生まれ変われる |
Thụ động (受身) | 生まれ変わられる |
Sai khiến (使役) | 生まれ変わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生まれ変わられる |
Điều kiện (条件) | 生まれ変われば |
Mệnh lệnh (命令) | 生まれ変われ |
Ý chí (意向) | 生まれ変わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 生まれ変わるな |
生まれ変わる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生まれ変わる
生まれ変わり うまれかわり
tái sinh; hiện thân; đầu thai
変わっているな 変わっているな
Lập dị
生え変わる はえかわる
Mọc lại (Sau khi cái trước bị loại bỏ, cái thay thế sẽ được mọc mới)
変わる かわる
thay
生まれる うまれる
đản sinh
所変われば品変わる ところかわればしなかわる
So many countries, so many customs
生まれ合わせる うまれあわせる
để tình cờ (thì) sinh ra
生変 しょうへん
sự sinh lại, sự hiện thân mới