Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生まれ来る子供たちのために
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
めったに~ない
Hiếm khi