Các từ liên quan tới 生まれ来る子供たちのために
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội.
めちゃめちゃに壊れた めちゃめちゃにこわれた
hư nát.
vì lợi ích của; cho (mục đích).
子供に掛かる こどもにかかる
phụ thuộc vào một có con cái
生活のため せいかつのため
công ăn việc làm.
来たる きたる
tiếp theo; đang đến; sắp tới
子供染みた こどもじみた
như trẻ con, ngây ngô, trẻ con
子供じみた こどもじみた
của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con