Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生徒会のヲタのしみ。
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...