Các từ liên quan tới 生徒会のヲタのしみ。
生徒会 せいとかい
hội đồng sinh viên
生徒会長 せいとかいちょう
hội trưởng hội học sinh
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
ヲタ車 ヲタしゃ
xe của otaku (được sơn hình các nhân vật anime, trong xe chất đầy đồ chơi và búp bê, vv.)
ヲタ オタ
fan cuồng; đam mê; ám ảnh (đối với anime, manga, game, idol...)
生徒 せいと
học sinh
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
生みの親 うみのおや
cha mẹ thân sinh; người sáng tạo; cha đẻ; bố mẹ đẻ; mẹ đẻ; cha mẹ đẻ;