Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生有る者は必ず死有り
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N3
必ずしも~とは限らない
Không nhất thiết/Không phải lúc nào cũng
N4
が必要
Cần
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N5
は~より
Hơn...
N3
Suy đoán
…ば…はずだ
Nếu ... thì có lẽ ...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...