生有る者は必ず死有り
せいあるものはかならずしあり
☆ Cụm từ
Có sinh chắc chắn có tử

生有る者は必ず死有り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生有る者は必ず死有り
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
死有 しう
khoảnh khắc của cái chết
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
生有 しょうう
khoảnh khắc khi chúng sinh được sinh ra ở một nơi nào đó
有生 うしょう ゆうせい
có sự sống
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
保有者 ほゆうしゃ
người chủ, chủ nhân, thuyền trưởng
有識者 ゆうしきしゃ
chuyên gia; người có kiến thức