Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生活にめりはりをつける
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N5
は~より
Hơn...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...