生活にめりはりをつける
せいかつにめりはりをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Cân bằng cuộc sống

Bảng chia động từ của 生活にめりはりをつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生活にめりはりをつける/せいかつにめりはりをつけるる |
Quá khứ (た) | 生活にめりはりをつけた |
Phủ định (未然) | 生活にめりはりをつけない |
Lịch sự (丁寧) | 生活にめりはりをつけます |
te (て) | 生活にめりはりをつけて |
Khả năng (可能) | 生活にめりはりをつけられる |
Thụ động (受身) | 生活にめりはりをつけられる |
Sai khiến (使役) | 生活にめりはりをつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生活にめりはりをつけられる |
Điều kiện (条件) | 生活にめりはりをつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 生活にめりはりをつけいろ |
Ý chí (意向) | 生活にめりはりをつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生活にめりはりをつけるな |
生活にめりはりをつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生活にめりはりをつける
締め括りをつける しめくくりをつける
hoàn thành, kết thúc
sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc, hứng, khuynh hướng, chiều hướng, dòng dõi, căng ; làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc ; để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra ; kéo căng, lọc qua, quá câu nệ, quá thận trọng, gắng sức
締めくくりをつける しめくくりをつける
hoàn thành
bột nhồi, bột nhâo; hồ bột, kẹo mềm, thuỷ tinh giả kim cương, cú đấm, dán, đấm, đánh
けりを付ける けりをつける
giải quyết
貼りつける はりつける
dán, dính
張りつける はりつける
dán vào; dính vào
当たりをつける あたりをつける
dự đoán, ước lượng