Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生活協同組合コープさっぽろ
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn