Các từ liên quan tới 生活協同組合コープさっぽろ
生活協同組合 せいかつきょうどうくみあい
Hiệp hội hợp tác tiêu dùng
消費生活協同組合 しょうひせいかつきょうどうくみあい
hợp tác xã tiêu dùng
協同組合 きょうどうくみあい
hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
農業協同組合 のうぎょうきょうどうくみあい
Hợp tác xã nông nghiệp.
漁業協同組合 ぎょぎょうきょうどうくみあい
ban hợp tác ngư nghiệp
信用協同組合 しんようきょうどうくみあい
công ty trách nhiệm hữu hạn tín dụng
事業協同組合 じぎょうきょうどうくみあい
business cooperative, business cooperative association