Kết quả tra cứu ngữ pháp của 用が足せる
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Chia động từ
NがNをV-させる
Ai làm...cho cái gì phải thế nào (đối tượng là vật)
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến