用が足せる
ようがたせる
To be able to relieve oneself
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To make oneself understood (in some language)

Bảng chia động từ của 用が足せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 用が足せる/ようがたせるる |
Quá khứ (た) | 用が足せた |
Phủ định (未然) | 用が足せない |
Lịch sự (丁寧) | 用が足せます |
te (て) | 用が足せて |
Khả năng (可能) | 用が足せられる |
Thụ động (受身) | 用が足せられる |
Sai khiến (使役) | 用が足せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 用が足せられる |
Điều kiện (条件) | 用が足せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 用が足せいろ |
Ý chí (意向) | 用が足せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 用が足せるな |
用が足せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用が足せる
用が足りる ようがたりる
làm công việc, làm kinh doanh
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
足がつる あしがつる
chuột rút
足が出る あしがでる
vượt quá chi tiêu cho phép
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.