用が足せる
ようがたせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Diễn đạt cho người khác hiểu mình (bằng một ngôn ngữ nào đó)
あなたはフランス語で用が足せますか。
Bạn có thể hiểu mình bằng tiếng Pháp không?
Có thể đi vệ sinh; có thể giải quyết nhu cầu sinh lý
このあたりに
用
が
足
せる
場所
はありますか。
Ở quanh đây có chỗ nào có thể đi vệ sinh không?

Bảng chia động từ của 用が足せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 用が足せる/ようがたせるる |
Quá khứ (た) | 用が足せた |
Phủ định (未然) | 用が足せない |
Lịch sự (丁寧) | 用が足せます |
te (て) | 用が足せて |
Khả năng (可能) | 用が足せられる |
Thụ động (受身) | 用が足せられる |
Sai khiến (使役) | 用が足せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 用が足せられる |
Điều kiện (条件) | 用が足せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 用が足せいろ |
Ý chí (意向) | 用が足せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 用が足せるな |
用が足せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用が足せる
用が足りる ようがたりる
làm công việc, làm kinh doanh
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
足用シート あしようシート
miếng lót chân
足用 サポーター あしよう サポーター あしよう サポーター
băng bảo vệ chân
用足し ようたし ようたつ
việc lặt vặt.
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra