Kết quả tra cứu ngữ pháp của 用事と遊びを兼ねて
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
及び
Và...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt