用事と遊びを兼ねて
ようじとあそびをかねて
Đi công chuyện và đi chơi luôn

用事と遊びを兼ねて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用事と遊びを兼ねて
遊び事 あそびごと
trò chơi; sự giải trí; sự tiêu khiển
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
兼ねて かねて
đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc
兼用 けんよう
sự sử dụng kết hợp; sự kết hợp; phục vụ cho hai mục đích
雪遊び用品 ゆきあそびようひん
đồ chơi với tuyết
兼ねる かねる
gồm có; gồm; kiêm; kiêm nhiệm; kết hợp
気兼ね きがね
khách khí; làm khách; câu thúc; gò bó
兼ね役 かねやく
kiêm thêm công việc nữa