Kết quả tra cứu ngữ pháp của 田代すみれ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến