Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田代芋 たしろいも タシロイモ
khoai tây
田沼時代 たぬまじだい
thời kỳ Tanuma
呑み代 のみだい
uống tiền; uống tiền
飲み代 のみしろ
tiền chi cho việc uống rượu
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.