Kết quả tra cứu ngữ pháp của 甲府鳥もつ煮
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N2
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...