Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甲府鳥もつ煮
鳥もち とりもち
vôi chim (là một chất kết dính được sử dụng trong bẫy chim)
煮立つ にたつ
sôi
時つ鳥 ときつどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
立つ鳥 たつとり
bird taking flight
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
煮つめる につめる
tập trung
煮え立つ にえたつ
sôi sùng sục
府 ふ
(metropolitan) prefecture (of Osaka and Kyoto)