Kết quả tra cứu ngữ pháp của 申し伝える
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N2
Thời gian
としている
Sắp
N5
どうして
Tại sao
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
し~し
Vừa... vừa