申し伝える
もうしつたえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Gửi lời, chuyển lời

Bảng chia động từ của 申し伝える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 申し伝える/もうしつたえるる |
Quá khứ (た) | 申し伝えた |
Phủ định (未然) | 申し伝えない |
Lịch sự (丁寧) | 申し伝えます |
te (て) | 申し伝えて |
Khả năng (可能) | 申し伝えられる |
Thụ động (受身) | 申し伝えられる |
Sai khiến (使役) | 申し伝えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 申し伝えられる |
Điều kiện (条件) | 申し伝えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 申し伝えいろ |
Ý chí (意向) | 申し伝えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 申し伝えるな |
申し伝える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申し伝える
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
申し もうし
excuse me! (when calling out to someone)
申し添える もうしそえる
để thêm vào cái gì đã được nói
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.