Kết quả tra cứu ngữ pháp của 申し出で
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
~がほしいです
Muốn
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N5
Xác nhận
でしょう
Đúng không (Xác nhận lại)
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...