Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
申し出で
もうしでで
đề nghị
申出で もうしいで
đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý
申し出 もうしで もうしいで
申出 もうしで
申し出る もうしでる
tố cáo; tiết lộ; khiếu nại
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
「THÂN XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích