Kết quả tra cứu ngữ pháp của 申し分のない
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N4
しか~ない
Chỉ...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
しかない
Chỉ có thể
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...