Kết quả tra cứu 申し分のない
Các từ liên quan tới 申し分のない
申し分のない
もうしぶんのない
☆ Cụm từ, adj-i
◆ Sự không có sự chống đối; không có sự bất bình hay chỉ trích
参加者
はいつでも
申
し
分
のない
行動
を
示
すように
期待
されている
Mọi người tham gia luôn hy vọng sẽ không có hành động bất bình nào.
その
ダイヤモンド
は、どこをとっても
申
し
分
のないものだった
Viên kim cương này không có một lỗi nhỏ nào. .

Đăng nhập để xem giải thích