Kết quả tra cứu ngữ pháp của 申し述べる
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N4
し~し
Vừa... vừa
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ