申し述べる
もうしのべる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Phát biểu, nói ra, tuyên bố ( khiêm nhường ngữ của 述べる)

Từ đồng nghĩa của 申し述べる
verb
Bảng chia động từ của 申し述べる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 申し述べる/もうしのべるる |
Quá khứ (た) | 申し述べた |
Phủ định (未然) | 申し述べない |
Lịch sự (丁寧) | 申し述べます |
te (て) | 申し述べて |
Khả năng (可能) | 申し述べられる |
Thụ động (受身) | 申し述べられる |
Sai khiến (使役) | 申し述べさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 申し述べられる |
Điều kiện (条件) | 申し述べれば |
Mệnh lệnh (命令) | 申し述べいろ |
Ý chí (意向) | 申し述べよう |
Cấm chỉ(禁止) | 申し述べるな |
申し述べる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申し述べる
申述べる さるのべる
Tuyên bố; phát biểu; trình bày
申述 しんじゅつ
lời tuyên bố; bản tuyên bố
申述をする しんじゅつをする さるじゅつをする
tuyên bố; trình bày (một quan điểm, vấn đề..); báo cáo
述べる のべる
bày tỏ
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
詳しく述べる くわしくのべる
Giải thích tường tận.
申し もうし
excuse me! (when calling out to someone)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.