Kết quả tra cứu ngữ pháp của 男が恋に出逢うとき
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N5
とき
Khi...
N4
おきに
Cứ cách
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng