Các từ liên quan tới 男が恋に出逢うとき
出逢う であう
tới sự gặp mặt bởi cơ hội; để đi ngang qua; để xảy ra tới cuộc gặp gỡ; để giữ một sự hẹn gặp; để có một ngày tháng
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
逢う あう
gặp gỡ; hợp; gặp
逢引き あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
恋に狂う こいにくるう
Uêu điên cuồng
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
逢魔が時 おうまがとき
chạng vạng, thời điểm xảy ra thảm họa (tương tự như 'giờ phù thủy' nhưng không phải nửa đêm)