Kết quả tra cứu ngữ pháp của 男っ気ない
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N3
Coi như
…といっても…ない
Dẫu nói là ... cũng không
N1
~といったらない
Cực kì, thật là, rất
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...