Kết quả tra cứu ngữ pháp của 男はソレを我慢できない
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N5
を
Trợ từ
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức