Các từ liên quan tới 男はソレを我慢できない
我慢 がまん
nhẫn nại; chịu đựng; nhẫn nhịn; nhịn; kiềm chế; kìm nén; nhẫn nhục; chịu
我慢をする がまんをする
ôm bụng.
我慢する がまんする
bóp bụng
我慢汁 がまんじる
tiền xuất tinh
痩我慢 やせがまん
cố làm ra vẻ là chịu đựng được, giả vờ là chịu đựng được
笑いを我慢する わらいをがまんする
nín cười.
男自慢 おとこじまん
male bragging, male conceit
我慢強い がまんづよい
kiên trì; nhẫn nại; bền gan; bền chí; kiên nhẫn; kiên cường