Kết quả tra cứu ngữ pháp của 男やもめに蛆がわく
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là