男やもめに蛆がわく
おとこやもめにうじがわく
☆ Cụm từ
Góa vợ thì sinh dòi
父
は
母
を
亡
くしてから
全然掃除
もしなくなって、まさに
男
やもめに
蛆
がわく
状態
だ。
Từ khi mẹ mất, bố tôi không còn dọn dẹp gì nữa, đúng kiểu "góa vợ là sinh dòi".

男やもめに蛆がわく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 男やもめに蛆がわく
男やもめ おとこやもめ
đàn ông goá vợ
蛆 うじ
giòi
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
người đàn bà goá, qu phụ, giết chồng, giết vợ ; làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ hiếm, nghĩa hiếm) là vợ goá của
might it be... No, I guess it's not, (at sentence end) indicates irony and deep emotion
xem sudden
いやが上にも いやがうえにも
Hơn mức bình thường, tất cả
trouble, bother, confusion