Kết quả tra cứu ngữ pháp của 男爵に叙せられる
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N3
に慣れる
Quen với...
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành