Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
男爵に叙せられる
だんしゃくにじょせられる
Được phong chức Nam tước
叙爵 じょしゃく
bàn bạc một quý tộc
男爵 だんしゃく
nam tước
男爵芋 だんしゃくいも
Irish Cobbler potato
男爵夫人 だんしゃくふじん
nam tước phu nhân, nữ nam tước
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
有らせられる あらせられる
to be, to exist
必要にせまられる ひつよにせまられる
bị bắt buộc
魅せられる みせられる
để được bỏ bùa; để được mê hoặc
Đăng nhập để xem giải thích