Kết quả tra cứu ngữ pháp của 町を通る
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng