町を通る
まちをとおる「ĐINH THÔNG」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đi qua thành phố / thị trấn

Bảng chia động từ của 町を通る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 町を通る/まちをとおるる |
Quá khứ (た) | 町を通った |
Phủ định (未然) | 町を通らない |
Lịch sự (丁寧) | 町を通ります |
te (て) | 町を通って |
Khả năng (可能) | 町を通れる |
Thụ động (受身) | 町を通られる |
Sai khiến (使役) | 町を通らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 町を通られる |
Điều kiện (条件) | 町を通れば |
Mệnh lệnh (命令) | 町を通れ |
Ý chí (意向) | 町を通ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 町を通るな |
町を通る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 町を通る
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF