Kết quả tra cứu ngữ pháp của 畏まりました
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...